Characters remaining: 500/500
Translation

nhãn quang

Academic
Friendly

Từ "nhãn quang" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ khả năng nhìn, khả năng quan sát của con người. Từ "nhãn" có nghĩamắt, còn "quang" có nghĩaánh sáng. Khi kết hợp lại, "nhãn quang" mang nghĩa là "khả năng nhìn" hoặc "nhìn thấy".

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Nhãn quang" chỉ khả năng quan sát, khả năng nhìn nhận đánh giá sự việc xung quanh. có thể dùng để chỉ những người khả năng quan sát tốt, tìm ra những chi tiết người khác dễ bỏ qua.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: " ấy nhãn quang rất tốt, luôn nhìn thấy những điều người khác không để ý."
    • Câu nâng cao: "Trong lĩnh vực nghệ thuật, nhãn quang đóng vai trò quan trọng giúp nghệ sĩ phát hiện ra những khía cạnh độc đáo của cuộc sống."
  3. Biến thể của từ:

    • Nhãn lực: Từ này cũng có nghĩa tương tự thường được dùng để nhấn mạnh đến khả năng nhìn nhận biết. dụ: "Nhãn lực của anh ấy rất sắc bén, nên anh thường phát hiện ra lỗi sai trong công việc."
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Tầm nhìn: Thường chỉ khả năng nhìn xa, có thể được dùng để chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó. dụ: "Ông ấy tầm nhìn chiến lược rất tốt trong kinh doanh."
    • Thị giác: Thường chỉ đến khả năng nhìn của mắt, nhưng không nhấn mạnh đến sự quan sát hay đánh giá như "nhãn quang". dụ: "Thị giác của ấy bị hạn chế do tuổi tác."
  5. Cách sử dụng khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "nhãn quang" có thể được dùng để chỉ khả năng đánh giá hay nhận thức trong các lĩnh vực khác như kinh doanh hay nghệ thuật. dụ: "Nhãn quang của anh ấy trong việc lựa chọn sản phẩm rất tinh tế."
Kết luận:

Từ "nhãn quang" không chỉ đơn thuần khả năng nhìn còn phản ánh sự nhạy bén trong quan sát đánh giá.

  1. Nh. Nhãn lực

Comments and discussion on the word "nhãn quang"