Từ "nhãn quang" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ khả năng nhìn, khả năng quan sát của con người. Từ "nhãn" có nghĩa là mắt, còn "quang" có nghĩa là ánh sáng. Khi kết hợp lại, "nhãn quang" mang nghĩa là "khả năng nhìn" hoặc "nhìn thấy".
Nghĩa cơ bản: "Nhãn quang" chỉ khả năng quan sát, khả năng nhìn nhận và đánh giá sự việc xung quanh. Nó có thể dùng để chỉ những người có khả năng quan sát tốt, tìm ra những chi tiết mà người khác dễ bỏ qua.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cách sử dụng khác:
Từ "nhãn quang" không chỉ đơn thuần là khả năng nhìn mà còn phản ánh sự nhạy bén trong quan sát và đánh giá.